Vietnamese Sex Phrasebook

Here are some words and phrases which you might need in Vietnam.

Translation may not be 100% correct - Online translator has been used. Please fill in alphabetical order.

Words

  • again - một lần nữa
  • all night - tất cả các đêm
  • anal sex - quan hệ tình dục qua đường hậu môn
  • apartment - căn hộ
  • Asia - Châu Á
  • ass - ass
  • bathroom - phòng tắm
  • beer - bia
  • big - to
  • blonde - cô gái tóc vàng
  • blowjob - blowjob
  • breasts - ngực
  • brothel - nhà chứa
  • brunette - brunette
  • bus - xe buýt
  • come - đến
  • condom - bao cao su
  • discount - giảm giá
  • English - Anh
  • erotic massage - massage khiêu dâm
  • Europe - Âu châu
  • facial - mặt
  • from behind - từ phía sau
  • gay - đồng tính
  • girl - cô gái
  • half an hour - nửa giờ
  • hotel - khách sạn
  • hour - giờ
  • left - trái
  • lesbian - đồng tính nữ
  • massage - massage
  • oil - dầu
  • old - xưa
  • oral sex - quan hệ tình dục bằng miệng
  • orgasm - cực khoái
  • pay after - trả sau
  • penis - dương vật
  • pimp - người làm mối
  • prostitute - mai dâm
  • prostitution - mại dâm
  • pussy - âm hộ
  • right - ngay
  • safe sex - tình dục an toàn
  • shower - tắm
  • silicons - silicons
  • sixty-nine - sáu mươi chín
  • small - nhỏ
  • sperm - tinh trùng
  • street - đường phố
  • taxi - taxi
  • The United States - Mỹ
  • to come in mouth - để đi vào miệng
  • to kiss - hôn
  • to pay - phải trả
  • to suck - để hút
  • today - hôm nay
  • toilet - nhà vệ sinh
  • tomorrow - mai
  • transsexual - chuyển đổi giới tính
  • two girls - hai cô gái
  • United Kingdom - Vương quốc Anh
  • with condom - với bao cao su
  • without condom - mà không có bao cao su
  • yesterday - hôm qua
  • young - trẻ
  • your friend - bạn của bạn

Phrases

  • Are you married? - Là bạn kết hôn?
  • Can I touch? - Tôi có thể chạm vào ?
  • Come to my hotel? - Hãy đến với khách sạn của tôi ?
  • Do you have family? - Bạn có con không?
  • Do you like it? - Bạn có thích nó?
  • Do you speak English? - Bạn có nói được tiếng Anh ?
  • How are you? - Làm thế nào là bạn ?
  • How much is it? - Bao nhiêu là nó?
  • How old are you? - Bao nhiêu tuổi rồi ?
  • I like you. - Tôi thích bạn .
  • I want... - Tôi muốn ...
  • My name is... - Tên tôi là ...
  • No, thanks. - Không, cảm ơn .
  • Thank you very much! - Cảm ơn bạn rất nhiều!
  • Thank you. - Cảm ơn bạn .
  • Tomorrow again? - Ngày mai một lần nữa?
  • What is the time? - Thời gian là gì?
  • What is your name? - Tên của bạn là gì ?
  • What time? - Thời gian nào?
  • What? - Những gì ?
  • When? - Khi nào?
  • Where are you from? - Bạn đến từ đâu?
  • Where is it? - Nó ở đâu?
  • Where? - Ở đâu?
  • Who? - Người ?
  • Why not? - Tại sao không?
  • Why? - Tại sao?
  • Yes, please. - Có, xin vui lòng .
  • You are beautiful. - Bạn là đẹp .

Numbers

  • one - một
  • two - hai
  • three - ba
  • four - bốn
  • five - năm
  • six - sáu
  • seven - bảy
  • eight - tám
  • nine - chín
  • ten - mười
  • eleven - mười một
  • twelve - mười hai
  • thirteen - mười ba
  • fourteen - mười bốn
  • fifteen - mười lăm
  • sixteen - mười sáu
  • seventeen - mười bảy
  • eighteen - mười tám
  • nineteen - mười chín
  • twenty - hai mươi
  • twenty one - hai mươi mốt
  • twenty two - hai mươi hai
  • twenty three - hai mươi ba
  • twenty four - hai mươi bốn
  • twenty five - hai mươi lăm
  • twenty six - hai mươi sáu
  • twenty seven - hai mươi bảy
  • twenty eight - hai mươi tám
  • twenty nine - hai mươi chín
  • thirty - ba mươi
  • forty - bốn mươi
  • fifty - năm mươi
  • sixty - sáu mươi
  • seventy - bảy mươi
  • eighty - tám mươi
  • ninety - chín mươi
  • hundred - trăm
  • five hundred - năm trăm
  • thousand - ngàn
  • five hundred thousand - năm trăm nghìn
  • million - triệu

See Also

Editing and creating content requires user account. Login, if you have an account

If you don't have an account

Create account now!

Already have an account? Login Now